Nắp chụp nước cho máy EDM Mitsubishi được xem như một trong những linh kiện không thể thiếu của máy cắt dây tia lửa điện EDM Mitsubishi . Vậy nắp chụp nước cho máy EDM Mitsubishi là gì? Có bao nhiêu loại nắp chụp nước? Hãy cùng Văn Thái tìm hiểu chi tiết hơn về nắp chụp nước cho máy EDM Mitsubishi trong bài viết ngay sau đây.
1. Nắp chụp nước cho máy EDM Mitsubishi là gì?
Nắp chụp nước nói chung hay nắp chụp nước cho máy EDM Mitsubishi nói riêng là bộ phận trực tiếp xả áp suất phụt cao vào khe hở để loại bỏ phoi tạo ra trong quá trình cắt, một cách nhanh chóng.
Nắp chụp nước hiệu Mitsubishi hàng chính hãng tại Văn Thái
2. Một số mã sản phẩm, kích thước, hình ảnh cụ thể
Nắp chụp nước |
|||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M200 | X183C443H01 | Φ4.5 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type For 5-axis / With Groove on top | |
M202 A | X183C439H01 X183C439H03 | Φ4.5 Φ8.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type With Groove on top | |
M202 B | X183C439H01 X183C439H02 X183C439H03 | Φ4 Φ6 (=M203) Φ8 (=M204) | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Without Groove on top | |
M203 | X183C439H02 | Φ6.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Ref. M202 | |
M204 | X183C439H03 | Φ8.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Ref. M202 | |
M205 LSET | Φ4 | Upper | Long nozzle set with L=20.30.40.50mm | ||
M207 | X053C491H01 X053C491H02 X053C491H03 | Φ4 Φ6 (=M208) Φ8 (=M209) | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Plastic cap+Brass housing of M2102 Replaced to X054D209H22 for ID6 | |
M207A | X053C491H01 X053C491H02 X053C491H03 | Φ4 Φ6 (=M208) Φ8 (=M209) | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Full plastic type of M2102 | |
M207B | X054D209H11 X054D209H12 X054D209H13 | Φ4 Φ6 Φ8 | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Full plastic type with groove of M2102 | |
M209 | X053C491H03 | Φ8. | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Plastic type of M2102 Ref. X054D209H03 | |
M210 | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Plastic+Brass housing of M2101 | |
M210 A | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Full plastic type of M2101 | |
M2101 | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Material : Full Ceramic | |
M2102 | X054D209H11 X054D209H12 X054D209H13 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-G. F1 series – SK type DWC-G. F1. 90PG series – Manual type Material : Full Ceramic | |
M2103 | X054D881H03 X054D881H04 X054D881H05 | Φ4.0 Φ8.0 Φ12.0 | Lower | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. RA series DWC-FX-K. FX-10.20 series AT. AF2.3 type. Full Ceramic type | |
Flushing Nozzle | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M211 | X183C378H01 X183C378H03 X183C378H05 | Φ4.0 Φ8.0 Φ12 | Upper | DWC-PA. A. Z. HA. B. H1 series AF1 type | |
M212 | X054D881H03 X054D881H04 X054D881H05 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. RA series DWC-FX-K. FX-10.20 serie / AT. AF2.3 type Brass+plastic type of M2103 | |
M212A | X054D881H03 X054D881H04 X054D881H05 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. RA series DWC-FX-K. FX-10.20 serie AT. AF2.3 type / Plastic type of M2103 | |
M215 | X186C793H01 X186C793H02 X186C793H03 | Φ4 Φ8 Φ12 | Upper | DWC-SA. SB. SZ. SX. RA. PA. HA. CX series DWC-FX-K series AT. AF2.3 type / Ref. OD=73, 85mm | |
M215L | Φ4 | Upper | DWC-SA. SB. SZ. SX. RA. PA. HA. CX series DWC-FX-K series Long nozzle set with L=20.30.40.50mm | ||
M215 -1 | Φ4 Φ8 Φ12 | Upper | DWC-CX. FX.SX series AT. AF2.3 type Ref. OD=73mm | ||
M215-2 | Φ4 Φ8 Φ12 | Upper | DWC-FX.FA series AT. AF2.3 type / Ref. OD=85mm | ||
M216 | X182B458H02 | Φ63xΦ15.5 x20H | Upper | DWC-PX. CX. SX. PA. FX. HA. A. Z. B series AT. AF2.3 type / Nozzle holder OD63xID15.5x20mmH | |
M216-1 | X187B370H03 | Φ73xΦ15.5 x22H | Upper | DWC-SX. CX. FX. FA series AF2.3 type / Nozzle holder OD73xID15.5x22mmH | |
M217 | X196C451H01 X196C451H02 | Φ4 Φ8 | Upper | DWC-FX10.20 series AF3 type / 16.7mmH |
- Picture: hình ảnh
- Code No. : mã sản phẩm
- Dimension: kích thước
- Position: Vị trí
- Application: Ứng dụng
- Upper: vị trí phía trên
- Lower: vị trí phía dưới
- Common: vị trí phổ biến
Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
– Hotline: 0383 136 988
– Email: linhkienvanthaihn@gmail.com
-Website:https://linhkiencatdaycnc.com/
-Fanpage: https://rg.link/6X6xLLz (Linh Kiện Văn Thái Hà Nội)
Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JIARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK2, dầu SDK 3 ( dầu vàng ), dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….
Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
- Dịch vụ giao hàng nhanh
- Hậu mãi tốt
- Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng