Ngày nay, trong lĩnh vực công nghiệp. Để việc sản xuất và gia công các sản phẩm đạt được độ chính xác gần tuyệt đối và đảm bảo tính thẩm mỹ. Đã có không ít các máy móc, thiết bị ra đời để đáp ứng nhu cầu đó. Trong đó, không thể không nhắc đến máy cắt dây EDM, sản phẩm được cung ứng rộng rãi trong công nghiệp. Đồng thời, để vận hành một cách tốt nhất, máy EDM luôn đi kèm các phụ kiện. Một trong số đó, không thể bỏ qua tấm dẫn điện máy EDM. Trong bài viết hôm nay hãy cùng Văn Thái tìm hiểu các mã sản phẩm tấm dẫn điện sử dụng cho máy cắt dây EDM Mitsubishi nhé!
1. Tấm dẫn điện là gì?
Trước tiên, để hiểu tấm dẫn điện là gì mang lại tác dụng gì? Bạn cần hiểu máy cắt dây là gì và tại sao lại cần các phụ kiện.
Máy cắt dây EDM là phương pháp gia công bằng tia lửa điện được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp để cắt, gọt các kim loại thừa có trên sản phẩm. Các loại máy cắt dây nói chung và máy cắt dây EDM Mitsubishi nói riêng được áp dụng các công nghệ tiên tiến trong quá trình sản xuất, tối ưu hóa chức năng luồn dây tự động.
Tấm dẫn điện là phụ kiện được sản xuất với nhiều chất liệu khác nhau, sử dụng trong máy cắt dây EDM với công dụng dẫn điện đi đến các bộ phận khác để quá trình gia công sản phẩm đạt đến sự chính xác tuyệt đối.
2. Một số mã sản phẩm, kích thước, hình ảnh cụ thể
Tấm dẫn điện |
|||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M001 | X054D125H03 | Φ7xΦ0.7×22 Φ7xΦ0.8×22 | Common | DWC-N. F. G. H. HA. C series Manual type | |
M001 S | 5H03 | Φ7xΦ0.7×22 Φ7xΦ0.8×22 | Common | DWC-N. F. G. H. HA. C series Manual type Screw type | |
M002 | X054D129H04 | Φ7xΦ0.7×22 Φ7xΦ0.8×22 | Lower | DWC-N. G. H. HA. SA. SB series | |
M002 S | X054D129H04 | Φ7xΦ0.7×22 Φ7xΦ0.8×22 | Lower | DWC-N. G. H. HA. SA. SB series SK1.2.3. AF1 type Screw type | |
M003 | X054D199H01 | Φ3.0xΦ0.7×16 | Upper | DWC- F. F1. G series SK1. AF type / Upper B | |
M004 | X054D216H01 | Φ3.0xΦ0.7×16 | Upper | DWC- F. F1. G series SK1 type / Upper A | |
M005 | X054D345H01 | 2.5×3.0×27.5 | Upper | DWC-B. H1. HA. PA. SA. SB. SZ – AF1 type DWC-H. G series – SK2.3 type | |
M005 G | X054D345H01 | 2.5×3.0×27.5 | Upper | DWC-B. H1. HA. PA. SA. SB. SZ – AF1 type DWC-H. G series – SK2.3 type | |
M008 | X054D186H03 | 1.0×6.0×8.0 | Common | DWC-H1. HA sereies Manual type | |
M009 | X056C075H01 X056C075H04 | Φ24.8 x 20 | Common | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. CX. QA. RA series DWC-FX. FA series AT. AF2.3 type /Polishedstandardtype | |
M009-1 | X056C432H01 X056C075H06 | Φ24.8x 20 | Common | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. CX. QA. RA series DWC-FX. FA series / AT. AF2.3 type Ref. M009N / Unpolishedstandardtype | |
M009-2 | X056C075H05 | Φ24.8x 20 | Common | DWC-CX. FA. FX-S series AT. AF1.2.3 type/ Polishedangletype | |
M009-3 | X056C075H05 | Φ24.8x 20 | Common | DWC-CX. FA. FX-S series AT. AF1.2.3 type/ Unpolishedangletype | |
M009V | X055C118H02 | Φ24.8x 20 | Common | DWC-FA-V series AT. AF1.2.3 type/ Polishedtype | |
M009V1 | X055C118H02 | Φ24.8x 20 | Common | DWC-FA-V series AT. AF1.2.3 type/ Unpolishedtype |
Power Feed Contact | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M009A | X059D448G52 | Common | DWC-N. F. G. H. HA. C series Plastic pin for M009 | ||
M010S | X088D439H01 | 5x18x38 | Common | DWC-BA series |