Trong bài viết hôm nay, Văn Thái sẽ cùng bạn tìm hiểu các phụ kiện đi kèm cho máy cắt dây EDM MACHINE AGIE. Bên cạnh đó là những thông số, kích thước, mã sản phẩm và hình ảnh cụ thể. Cùng bắt đầu ngay bây giờ nhé!
Various |
|||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
A021 | 351.594 | Upper | AC100—370HSS series Block housing Ref.174.132.1/351.694 | ||
A022 | 185.763 | AC50. 250. 315. 400. 425 series AC612. 700. 740 series Complete set with shaft Ref. 185.763.0 | |||
A023 | 368.624 | Lower | AC100—370 D/HSS series Block using with 323304.358684.164712.368024 Ref. 368.624.3 |
Various | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
A025 | 251.563 | Φ30x16H | AC-50. DEM250—740 series Suction tube for taper cutting Ref. 251.563.3 | ||
A026 | 323.404 | Φ32 L=200~465 | Telescope | AC100—370 D/HSS series Ref. 323.404.4 Pivoting arm assembly | |
A027 | 326.754 | Φ13xΦ5x3H | AC100—370 D/HSS series Cap for bearing Ref. 326.754.9 | ||
A028 | 326.614 | 22x10x5T | Lower | AC100—370 D/HSS series Wire cutter Ref. 326.614.5 | |
A029 | 326.764 | Φ30×9.4H | Lower | AC100—370 D/HSS series Water nozzle rinsing cap Ref. 326.764.8 | |
A030 | 338.184 | Φ20×16.7H | Lower | AC100—370 D/HSS series Suction tube Ref. 338.184.5 | |
A031 | 351.544 | Upper | AC100—370 D/HSS series Shaft Ref. 351.544.2 | ||
A032 | 351.624 | Upper | AC100—370 D/HSS series Ref. 351.624.1 | ||
A033 | 351.644 | Upper | AC100—370 D/HSS series Horizontal arm Replaced by 414.604.9 | ||
A034 | 352.904 | 30x30x25.5H | Lower | AC100—370 D/HSS series Casting box / Ref. 352.904.7 | |
A035 | 377.704 | Lower | Horizontal arm upper ‘B’ Ref. 377.704.2 Replaced by 427.444.5 | ||
A036 | 396.414 | Φ20xΦ5×21.5 | Lower | AC100—370 D/HSS series Suction tube Ref. 396.414.5 | |
A037 | 427.444 | Lower | Horizontal arm upper “B” Ref. 427.444.5 | ||
A038 | Upper | AC100—370 D/HSS series | |||
A039S | 362.624 | AC100—370 D/HSS series Complete set with shaft Ref. 351.624.1 |
Various | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
A040 | 419.374 | Φ20xΦ15.4×12 | Lower | AC100—370 D/HSS series Suction tube of funnel type Ref. 419.374.4 | |
A041 | 419.594 | Φ20xΦ9x12H | Lower | AC100—370 D/HSS series Suction tube Ref. 419.594.7 |
- Picture: hình ảnh
- Code No. : mã sản phẩm
- Dimension: kích thước
- Position: Vị trí
- Application: Ứng dụng
- Upper: vị trí phía trên
- Lower: vị trí phía dưới
- Common: vị trí phổ biến
Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
– Hotline: 0383 136 988
– Email: linhkienvanthaihn@gmail.com
-Website:https://linhkiencatdaycnc.com/
-Fanpage: https://rg.link/6X6xLLz (Linh Kiện Văn Thái Hà Nội)
Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JIARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK2, dầu SDK 3 ( dầu vàng ), dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….
Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
- Dịch vụ giao hàng nhanh
- Hậu mãi tốt
- Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng