Các dòng máy Sodick và phụ tùng cho máy Sodick đang nhận được sự quan tâm của không ít khách hàng bởi những công dụng vượt trội mà nó mang lại. Hãy cùng Văn Thái tìm hiểu từ A đến Z ngay trong bài viết dưới đây!
1. Máy cắt dây Sodick là gì?
Đây là loại máy sở hữu công nghệ động cơ tuyến tính, tạo ra các sản phẩm với mức độ chính xác tuyệt đối và tối đa được hiệu năng gia công. Tại Văn Thái máy cắt dây Sodick được tối ưu và chăm chút kỹ càng về chất lượng phục vụ tốt nhu cầu, làm hài lòng khách hàng. Đó cũng là bệ phóng để doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Có mấy loại máy cắt dây Sodick?
Dưới đây là một số loại máy cắt dây Sodick được tổng hợp bởi Văn Thái:
Máy cắt dây Sodick AL-Series
Các loại máy cắt với thông số lần lượt như sau:
- SODICK AL400G / AL400P: 400 x 300 x 250 mm (15.75” x 11.81” x 9.84”)
- SODICK AL600G / AL600P: 600 x 400 x 350 mm (23.62” x 15.75” x 13.78”)
- SODICK AL800G / AL800P: 800 x 600 x 500 mm (31.50” x 23.62” x 19.69”)
Dòng máy cắt dây VL
Các loại máy cắt với thông số lần lượt như sau:
- SODICK VL400Q: 400 x 300 x 220 mm (15.75″ x 11.81″ x 8.66″)
- SODICK VL600Q: 600 x 400 x 270 mm (23.62” x 15.75” x 10.63”)
Dòng máy cắt dây AP
Với dòng máy này gần như đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng về độ chính xác của xử lý trong gia công. Tối ưu hóa được các chức năng luồn dây tự động. Đồng thời, dòng máy được trang bị công nghệ chống mài mòn kèm theo tính năng Eco-Cut O.
Các thông số của từng loại máy lần lượt là:
- SODICK AP250L: 250 x 150 x 120 mm (9.84” x 5.91” x 4.72”)
- SODICK AP350L: 350 x 350 x 120 mm (13.78” x 13.78” x 4.72”)
- SODICK AP450L: 450 x 300 x 150 mm (17.72” x 11.81” x 5.91”)
- SODICK AP650L: 650 × 450 × 120 mm (25.59” x 17.72” x 4.72”)
Dòng máy cắt dây AQ
Trong các loại máy cắt dây AQ thuộc vào loại máy cỡ lớn, khả năng gia công chính xác rất cao. Đồng thời sở hữu hầu hết các công nghệ tiên tiến của động cơ tuyến tính.
Các thông số của từng loại máy lần lượt là:
- SODICK AQ750L: 750 x 500 x 400 mm (29.53” x 19.68” x 15.75”)
- SODICK AQ900L: 900 x 600 x 400 mm (35.43” x 23.62” x 15.75”)
- SODICK AQ1200L: 1,200 x 800 x 400 mm (47.24” x 31.50” x 15.75”)
- SODICK AQ1500L: 1,500 x 1,000 x 600 mm (59” x 39.3” x 24”)
2. Một số phụ tùng cho máy cắt dây Sodick (hình ảnh, thông số kĩ thuật)
Một số phụ tùng – phụ tùng dành cho máy cắt dây Sodick:
- Đầu xỏ dây
- Hợp kim dẫn điện
- Phụ kiện đầu phun nước
- Phụ kiện khác
Various | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Kích thước | Vị trí | Ứng dụng |
S304 | 77x50x24 | Upper | A. AQ. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 90-1 / AWT type | ||
S406 | 3086387 | 38×38 | Lower | AQ. 325L. 530L series AWT type / Nozzle base for S209W | |
S406-1 | 3086211 | Lower | AQ. 325L. 530L series AWT type / Nozzle base ring for S209W | ||
S407 | 3081032 | Common | A. EPOC. AP200~550. BF. JL series AWT.Manual type / Nozzle guide for S209 | ||
S407-1 | 3082668 | Upper | A. EPOC. AP200~550. BF. JL series Manual type / Nozzle guide for S209 | ||
S408 | 3082804 | 50×50 | Upper | A. EPOC. AP200~550. BF. JL series Manual type / Nozzle guide for S207 | |
S408L | Upper | A50. A350 series AWT type / Nozzle base | |||
S409 | 3082629 | Φ22 | Common | A320. A350 series Manual type / Nozzle base | |
S409-1 | 3082629 | Φ18 | Lower | Nozzle guide for L series | |
S410 | Φ100xΦ10×20 | Upper | A350. 500. AP150. 330 Series Urethan roller with 1 hole & Keyhome | ||
S411 | Φ100xΦ12×20 | Upper | A350. 500. AP150. 330 Series Urethan roller with 1 Keyhome+2 small hole | ||
S412 | Φ100xΦ10×20 | Upper | A350.500. AP150.330. BF Series Urethan roller with 1 hole | ||
S412-1 | Upper | A350.500. AP150.330. BF Series Urethan roller with 1 hole | |||
S413 | Φ100xΦ6×20 | Upper | BF275 oldtype Series Urethan roller with 1 hole | ||
S414A | Φ70xΦ12 | Roller | A500W. A320D. A530D series Stainless feed roller B with key home | ||
S414AC | 3052771 | Φ70xΦ12 | Roller | A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller B with key home |
Various | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Kích thước | Vị trí | Ứng dụng |
S414C | 3052991 | Φ70xΦ15 | Roller | A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller B with key home | |
S415A | 3052772 | Φ70xΦ22 | Roller | A500W. A320D. A530D series Stainless feed roller C without key home | |
S415AC | 3052772 | Φ70xΦ22 | Roller | A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller C without key home | |
S415C | 3052992 | Φ70xΦ24 | Roller | A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller C without key home | |
S415-1 | Φ32xΦ12x35H | Shaft | |||
S415A-1 | Φ32xΦ8×36.5H | Shaft | |||
S415-2 | A. AQ530 series Wire guide | ||||
S416 | 3053703 | Φ100xΦ12×20 | Upper | A530D. AQ325. 325L series Urethan tension roller M5x2 on pillar | |
S417 | 3054678 (3053703) | Φ100xΦ19×20 | Upper | AP. AQ325L. AQ535 series Urethan tension roller M5x2 on pillar | |
S417-1 | Φ100xΦ8×20 | AP. AQ325L. AQ535 series Urethan tension roller M5x2 on pillar | |||
S418 | 3051534 | Φ100xΦ12×20 | Upper | A320. 530 series Urethan tension roller M5x2 on pillar | |
S419 | EPOC-5.6.8.330W seriws Wire guide base with cap | ||||
S420 | A. AP. AQ530.EPOC. BFS series Diesdriver | ||||
S500 | 3084628 3080035 | Upper | W400135D Cutter for AWT Cermet & Tungste carbide | ||
S500-1 | Φ10.5 | W400135D Cutter spring for AWT | |||
S5001 | 3082518 | 77x50x24 | Upper | A530D… Series AWT90-1 type Ceramic plate for compact cylinder Ref. S302 | |
S5003 | 3080653 | Shaft | Guide shaft for AWT type | ||
S5004 | 3083108 | Shaft | Slide shaft for AWT type | ||
S5005 | 3082521 | Block | Slide block for AWT type | ||
S5008 | 3080978 | Lower | BF275. EPOC500.600.800 series Insulation block | ||
S5012 | 3082519 | Upper | Dies block for AWT type | ||
S5012-1 | Φ35×3 | Upper | Dies cover for AWT type | ||
S5012 SET | 3082519 | Upper | Dies block for AWT type | ||
S5013 | 3081247 | Upper | BF275. A. EPOC series Dies block F for AWT Ref. S5013-1 | ||
S5013-1 | Upper | BF275. A. EPOC series Dies block F for AWT | |||
S5013-2 | 3080952 | Φ6xΦ12×75.5 | Upper | BF275. A. EPOC series Bolt of dies block F for AWT | |
S5014 | 3082120 | Upper | A300. A320D. A530Dseries Dies block | ||
S5014S | 3082120 | Upper | A300. A320D. A530Dseries Dies block | ||
S5017 | 3082520 | Upper | A series Flange for AWT type | ||
S5018 | 3082119 | Upper | A series Flange for Manual type |
Various | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Kích thước | Vị trí | Ứng dụng |
S5021 | 3053114 | Lower | A280. 300. 320. 530 series Flange for Manual type | ||
S5022 | 3083114 | Lower | A280. 300. 320. 530 series Flange for AWT type | ||
S5023 | 3081035 | Lower | A. EPOC series Electric pin | ||
S5025 | 3051072 | Lower | A280. 300 .320. 530 series Jet nozzle set | ||
S5026 | Common | A530D series Aspirator block | |||
S5027 | 3081247 | Common | A280. 300. 320 series Aspirator block | ||
S5028 | 3082520 | Φ1.0xΦ16×25 | Nozzle A | A. EPOC series Aspirator nozzle A Ref. S5017 | |
S5029 | 3082119 | Φ2.0xΦ16×40 | Nozzle B | A. EPOC series Aspirator nozzle B Ref. S5018 | |
S5030 | 3083114 | Φ1.5xΦ12×26.5 | Nozzle C | A. EPOC series Aspirator nozzle C | |
S5031 | 3051799 | Φ68 | Lower | A series Ceramic pulley B | |
S5031-1 | SS688ZZ | Φ15 | Lower | A series Bearing SS688ZZ for S5031 | |
S5031S | 3051202 | Φ68 | Lower | A series Ceramic pulley B set | |
S5034 | 3051262 | 72×58/30x25T | Lower | A500. A500H series Block for ceramic pulley B | |
S5034A | 72×58/30x25T | Lower | Doosan-ACE series Block for ceramic pulley B | ||
S5035 | 3051255 | 55×28/10x25T | Lower | A500. A500H series Pipe holder for pulley B | |
S5035A | Φ20×113 | Lower | Doosan-ACE series Pipe holder for pulley B | ||
S5040 | 3050812 | Φ32mm | Pulley | BF275 series Ceramic pulley E set Ref. AS5614 | |
S5041-5 | 3051355 | Φ40x19x24 | Pulley | BF275 series Ceramic pulley E set with groove 5mm | |
S5041-2 | 3051355 | Φ40x19x24 | Pulley | BF275 series Ceramic pulley E set withgroove2mm | |
S5045 | Φ50x24H | Pulley | BF275 series Feed roller | ||
S5048 | 3052149 | Φ50x24H | Roller | BF275 series Feed roller B | |
S5048-1 | Φ15x173L | Shaft | BF275 series Shaft for feed roller B | ||
S5048-2 | Φ15x163L | Shaft | BF275 series Shaft for feed roller B | ||
S5050 | 3050193 | Φ50x40H | Roller | EPOC600. 800 series Feed roller C | |
S5050-1 | 3050345 | Φ20x158L | BF275 series Shaft for feed roller D | ||
S5050-2 | 3050351 | Φ18x184L | BF275 series Shaft for feed roller C | ||
S5050-3 | 3050347 | Φ18x180L | BF275 series Shaft for feed roller B | ||
S5050-4 | 3050349 | Φ18x144L | BF275 series Shaft for feed roller A | ||
S5053 | 3050193 | Φ50xΦ28×24 | A320. A530 series Roller C with bearing | ||
S5053A | Φ50xΦ32×24 | A320. A530 series Roller C with bearing |
Various | |||||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Kích thước | Vị trí | Ứng dụng | ||
S5053-1 | Dies block | A300. 320. A530 series Block wire guide | |||||
S5063 | Φ16/10×27 | A320 series Pin connector | |||||
S5064 | 3051557 | Φ16/10×50 | A530D series Pin connector | ||||
S5066 | 3001001 | 440×30 | A500 series Bellows Z | ||||
S5073 | 3080625 | 150×30 | EPOC600 series Bellows B | ||||
S5075 | 3030105 | 120×40 | EPOC800 series Bellows Y | ||||
S5077 | 3021390 | 150×25 | EPOC1100 series Bellows Z | ||||
S5079 | 3081463 | 122×25 | BF275 series Bellows Y | ||||
S5082 | A350. A500. A530D. EPOC series Casting unit | ||||||
S5083 | A320. BF275 series Casting unit | ||||||
S5086 | A. AP. AQ. EPOC series Alinement block | ||||||
S5089 | 3081039 | Φ30 | A. AP. AQ. EPOC series Guaging ring | ||||
S5090 | 3050314 | BF275 EPOC series Bobbin shaft | |||||
S5091 | 3050646 | A350. A500 series Roller plate gear type | |||||
S5091-1 | 3051345 | A350. A500 series Clamp shaft for S5091/5092 | |||||
S5092 | A350. A500 series Roller plate belt type | ||||||
S5093 | Φ16xΦ10×50 | A320. 530 series Roller plate belt type | |||||
S5094 | |||||||
S5094-1 | |||||||
S5109 | 2040849 | 10x32x17 | A320. A500 series Bevel gear | ||||
S5110 | 3052148 | 18×122 | Shaft | A300. 320. A500 series Roller shaft belt type | |||
S5112 | 3052148 | 20×113 | Shaft | A300. 320. A500 series Roller shaft gear type | |||
S5120 | |||||||
S600 | 3080375 | Φ2.0-Φ1.0 | Pipe-285L | A. EPOC series Guide unie 85 / AWT type |
- Picture: hình ảnh
- Code No. : mã sản phẩm
- Upper: vị trí phía trên
- Lower: vị trí phía dưới
- Common: vị trí phổ biến
- Shaft:trục
- Dies block: khối chiết
- Roller: trục lăn
- Nozzle: vòi phun
Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
– Hotline: 0383 136 988
– Email: linhkienvanthaihn@gmail.com
-Website:https://linhkiencatdaycnc.com/
-Fanpage: https://rg.link/6X6xLLz (Linh Kiện Văn Thái Hà Nội)
Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JIARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK2, dầu SDK 3 ( dầu vàng ), dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….
Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
- Dịch vụ giao hàng nhanh
- Hậu mãi tốt
- Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng