TÌM HIỂU CÁC LOẠI LINH KIỆN CHO MÁY CẮT DÂY EDM SODICK

Thời gian đăng: 08/10/2022

| Số người xem: 215 đã xem

Các dòng máy Sodick và phụ tùng cho máy Sodick đang nhận được sự quan tâm của không ít khách hàng bởi những công dụng vượt trội mà nó mang lại. Hãy cùng Văn Thái tìm hiểu từ A đến Z ngay trong bài viết dưới đây!

1. Máy cắt dây Sodick là gì?

Đây là loại máy sở hữu công nghệ động cơ tuyến tính, tạo ra các sản phẩm với mức độ chính xác tuyệt đối và tối đa được hiệu năng gia công. Tại Văn Thái máy cắt dây Sodick được tối ưu và chăm chút kỹ càng về chất lượng phục vụ tốt nhu cầu, làm hài lòng khách hàng. Đó cũng là bệ phóng để doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.

Có mấy loại máy cắt dây Sodick?

Dưới đây là một số loại máy cắt dây Sodick được tổng hợp bởi Văn Thái:

Máy cắt dây Sodick AL-Series

Các loại máy cắt với thông số lần lượt như sau:

  • SODICK AL400G / AL400P: 400 x 300 x 250 mm (15.75” x 11.81” x 9.84”)
  • SODICK AL600G / AL600P: 600 x 400 x 350 mm (23.62” x 15.75” x 13.78”)
  • SODICK AL800G / AL800P: 800 x 600 x 500 mm (31.50” x 23.62” x 19.69”)

Wire-cut electrical discharge machine - AL series - Sodick - CNC /  precision / high-speed

Dòng máy cắt dây VL 

Các loại máy cắt với thông số lần lượt như sau:

  • SODICK VL400Q: 400 x 300 x 220 mm (15.75″ x 11.81″ x 8.66″)
  • SODICK VL600Q: 600 x 400 x 270 mm (23.62” x 15.75” x 10.63”)

Máy Cắt dây Sodick VL400Q Chính hãng - SOMITEC

Dòng máy cắt dây AP

Với dòng máy này gần như đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng về độ chính xác của xử lý trong gia công. Tối ưu hóa được các chức năng luồn dây tự động. Đồng thời, dòng máy được trang bị công nghệ chống mài mòn kèm theo tính năng Eco-Cut O.

Các thông số của từng loại máy lần lượt là:

  • SODICK AP250L: 250 x 150 x 120 mm (9.84” x 5.91” x 4.72”)
  • SODICK AP350L: 350 x 350 x 120 mm (13.78” x 13.78” x 4.72”)
  • SODICK AP450L: 450 x 300 x 150 mm (17.72” x 11.81” x 5.91”)
  • SODICK AP650L: 650 × 450 × 120 mm (25.59” x 17.72” x 4.72”)

Dòng máy cắt dây AQ

Trong các loại máy cắt dây AQ thuộc vào loại máy cỡ lớn, khả năng gia công chính xác rất cao. Đồng thời sở hữu hầu hết các công nghệ tiên tiến của động cơ tuyến tính.

Các thông số của từng loại máy lần lượt là:

  • SODICK AQ750L: 750 x 500 x 400 mm (29.53” x 19.68” x 15.75”)
  • SODICK AQ900L: 900 x 600 x 400 mm (35.43” x 23.62” x 15.75”)
  • SODICK AQ1200L: 1,200 x 800 x 400 mm (47.24” x 31.50” x 15.75”)
  • SODICK AQ1500L: 1,500 x 1,000 x 600 mm (59” x 39.3” x 24”)

2. Một số phụ tùng cho máy cắt dây Sodick (hình ảnh, thông số kĩ thuật)

Một số phụ tùng – phụ tùng dành cho máy cắt dây Sodick:

  • Đầu xỏ dây
  • Hợp kim dẫn điện
  • Phụ kiện đầu phun nước
  • Phụ kiện khác
Various
Picture Code No. Orignal P/No. Kích thước Vị trí Ứng dụng
S304 77x50x24 Upper A. AQ. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 90-1 / AWT type
S406 3086387 38×38 Lower AQ. 325L. 530L series AWT type / Nozzle base for S209W
S406-1 3086211 Lower AQ. 325L. 530L series AWT type / Nozzle base ring for S209W
S407 3081032 Common A. EPOC. AP200~550. BF. JL series AWT.Manual type / Nozzle guide for S209
S407-1 3082668 Upper A. EPOC. AP200~550. BF. JL series Manual type / Nozzle guide for S209
S408 3082804 50×50 Upper A. EPOC. AP200~550. BF. JL series Manual type / Nozzle guide for S207
S408L Upper A50. A350 series AWT type / Nozzle base
S409 3082629 Φ22 Common A320. A350 series Manual type / Nozzle base
S409-1 3082629 Φ18 Lower Nozzle guide for L series
S410 Φ100xΦ10×20 Upper A350. 500. AP150. 330 Series Urethan roller with 1 hole & Keyhome
S411 Φ100xΦ12×20 Upper A350. 500. AP150. 330 Series Urethan roller with 1 Keyhome+2 small hole
S412 Φ100xΦ10×20 Upper A350.500. AP150.330. BF Series Urethan roller with 1 hole
S412-1 Upper A350.500. AP150.330. BF Series Urethan roller with 1 hole
S413 Φ100xΦ6×20 Upper BF275 oldtype Series Urethan roller with 1 hole
S414A Φ70xΦ12 Roller A500W. A320D. A530D series Stainless feed roller B with key home
S414AC 3052771 Φ70xΦ12 Roller A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller B with key home
Various
Picture Code No. Orignal P/No. Kích thước Vị trí  Ứng dụng
S414C 3052991 Φ70xΦ15 Roller A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller B with key home
S415A 3052772 Φ70xΦ22 Roller A500W. A320D. A530D series Stainless feed roller C without key home
S415AC 3052772 Φ70xΦ22 Roller A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller C without key home
S415C 3052992 Φ70xΦ24 Roller A500W. A320D. A530D series Ceramic feed roller C without key home
S415-1 Φ32xΦ12x35H Shaft
S415A-1 Φ32xΦ8×36.5H Shaft
S415-2 A. AQ530 series Wire guide
S416 3053703 Φ100xΦ12×20 Upper A530D. AQ325. 325L series Urethan tension roller M5x2 on pillar
S417 3054678 (3053703) Φ100xΦ19×20 Upper AP. AQ325L. AQ535 series Urethan tension roller M5x2 on pillar
S417-1 Φ100xΦ8×20 AP. AQ325L. AQ535 series Urethan tension roller M5x2 on pillar
S418 3051534 Φ100xΦ12×20 Upper A320. 530 series Urethan tension roller M5x2 on pillar
S419 EPOC-5.6.8.330W seriws Wire guide base with cap
S420 A. AP. AQ530.EPOC. BFS series Diesdriver
S500 3084628 3080035 Upper W400135D Cutter for AWT Cermet & Tungste carbide
S500-1 Φ10.5 W400135D Cutter spring for AWT
S5001 3082518 77x50x24 Upper A530D… Series AWT90-1 type Ceramic plate for compact cylinder Ref. S302
S5003 3080653 Shaft Guide shaft for AWT type
S5004 3083108 Shaft Slide shaft for AWT type
S5005 3082521 Block Slide block for AWT type
S5008 3080978 Lower BF275. EPOC500.600.800 series Insulation block
S5012 3082519 Upper Dies block for AWT type
S5012-1 Φ35×3 Upper Dies cover for AWT type
S5012 SET 3082519 Upper Dies block for AWT type
S5013 3081247 Upper BF275. A. EPOC series Dies block F for AWT Ref. S5013-1
S5013-1 Upper BF275. A. EPOC series Dies block F for AWT
S5013-2 3080952 Φ6xΦ12×75.5 Upper BF275. A. EPOC series Bolt of dies block F for AWT
S5014 3082120 Upper A300. A320D. A530Dseries Dies block
S5014S 3082120 Upper A300. A320D. A530Dseries Dies block
S5017 3082520 Upper A series Flange for AWT type
S5018 3082119 Upper A series Flange for Manual type
Various
Picture Code No. Orignal P/No. Kích thước Vị trí Ứng dụng
S5021 3053114 Lower A280. 300. 320. 530 series Flange for Manual type
S5022 3083114 Lower A280. 300. 320. 530 series Flange for AWT type
S5023 3081035 Lower A. EPOC series Electric pin
S5025 3051072 Lower A280. 300 .320. 530 series Jet nozzle set
S5026 Common A530D series Aspirator block
S5027 3081247 Common A280. 300. 320 series Aspirator block
S5028 3082520 Φ1.0xΦ16×25 Nozzle A A. EPOC series Aspirator nozzle A Ref. S5017
S5029 3082119 Φ2.0xΦ16×40 Nozzle B A. EPOC series Aspirator nozzle B Ref. S5018
S5030 3083114 Φ1.5xΦ12×26.5 Nozzle C A. EPOC series Aspirator nozzle C
S5031 3051799 Φ68 Lower A series Ceramic pulley B
S5031-1 SS688ZZ Φ15 Lower A series Bearing SS688ZZ for S5031
S5031S 3051202 Φ68 Lower A series Ceramic pulley B set
S5034 3051262 72×58/30x25T Lower A500. A500H series Block for ceramic pulley B
S5034A 72×58/30x25T Lower Doosan-ACE series Block for ceramic pulley B
S5035 3051255 55×28/10x25T Lower A500. A500H series Pipe holder for pulley B
S5035A Φ20×113 Lower Doosan-ACE series Pipe holder for pulley B
S5040 3050812 Φ32mm Pulley BF275 series Ceramic pulley E set Ref. AS5614
S5041-5 3051355 Φ40x19x24 Pulley BF275 series Ceramic pulley E set with groove 5mm
S5041-2 3051355 Φ40x19x24 Pulley BF275 series Ceramic pulley E set withgroove2mm
S5045 Φ50x24H Pulley BF275 series Feed roller
S5048 3052149 Φ50x24H Roller BF275 series Feed roller B
S5048-1 Φ15x173L Shaft BF275 series Shaft for feed roller B
S5048-2 Φ15x163L Shaft BF275 series Shaft for feed roller B
S5050 3050193 Φ50x40H Roller EPOC600. 800 series Feed roller C
S5050-1 3050345 Φ20x158L BF275 series Shaft for feed roller D
S5050-2 3050351 Φ18x184L BF275 series Shaft for feed roller C
S5050-3 3050347 Φ18x180L BF275 series Shaft for feed roller B
S5050-4 3050349 Φ18x144L BF275 series Shaft for feed roller A
S5053 3050193 Φ50xΦ28×24 A320. A530 series Roller C with bearing
S5053A Φ50xΦ32×24 A320. A530 series Roller C with bearing
Various
Picture Code No. Orignal P/No. Kích thước Vị trí Ứng dụng
S5053-1 Dies block A300. 320. A530 series Block wire guide
S5063 Φ16/10×27 A320 series Pin connector
S5064 3051557 Φ16/10×50 A530D series Pin connector
S5066 3001001 440×30 A500 series Bellows Z
S5073 3080625 150×30 EPOC600 series Bellows B
S5075 3030105 120×40 EPOC800 series Bellows Y
S5077 3021390 150×25 EPOC1100 series Bellows Z
S5079 3081463 122×25 BF275 series Bellows Y
S5082 A350. A500. A530D. EPOC series Casting unit
S5083 A320. BF275 series Casting unit
S5086 A. AP. AQ. EPOC series Alinement block
S5089 3081039 Φ30 A. AP. AQ. EPOC series Guaging ring
S5090 3050314 BF275 EPOC series Bobbin shaft
S5091 3050646 A350. A500 series Roller plate gear type
S5091-1 3051345 A350. A500 series Clamp shaft for S5091/5092
S5092 A350. A500 series Roller plate belt type
S5093 Φ16xΦ10×50 A320. 530 series Roller plate belt type
S5094
S5094-1
S5109 2040849 10x32x17 A320. A500 series Bevel gear
S5110 3052148 18×122 Shaft A300. 320. A500 series Roller shaft belt type
S5112 3052148 20×113 Shaft A300. 320. A500 series Roller shaft gear type
S5120
S600 3080375 Φ2.0-Φ1.0 Pipe-285L A. EPOC series Guide unie 85 / AWT type
Chú thích:
  • Picture: hình ảnh
  • Code No. : mã sản phẩm
  • Upper: vị trí phía trên
  • Lower: vị trí phía dưới
  • Common: vị trí phổ biến
  • Shaft:trục
  • Dies block: khối chiết
  • Roller: trục lăn
  • Nozzle: vòi phun

Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.

Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:

– Hotline: 0383 136 988

– Email: linhkienvanthaihn@gmail.com

-Websitehttps://linhkiencatdaycnc.com/

-Fanpage: https://rg.link/6X6xLLz (Linh Kiện Văn Thái Hà Nội)

Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JIARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK2, dầu SDK 3 ( dầu vàng ), dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….

Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:

  • Dịch vụ giao hàng nhanh
  • Hậu mãi tốt
  • Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng